- Online : 2
- Hôm nay : 0
- Hôm qua : 0
- Tuần này : 0
- Tháng này : 0
- Tổng Cộng : -7
TKB - T24
THỨ |
TIẾT |
6A1 (Chung)
|
6A2 (P.Nguyên)
|
6A3 (Lợi)
|
8A1 (Dung)
|
8A2 (Trang)
|
8A3 (Nhân)
|
8A4 (Vịnh)
|
Tin
|
Tăng buổi |
|||
9A1 |
9A2 |
9A3 |
|||||||||||
2 |
1 |
Sinh - Chung |
Văn - Lợi |
NNgữ - Thủy |
Toán - Dư |
Văn - Sáng |
NNgữ - Trang |
Địa - Dung |
9A3-Vịnh |
|
Toán-Sơn |
|
|
2 |
NNgữ - Thủy |
Thể - P.Nguyên |
Văn - Lợi |
Toán - Dư |
NNgữ - Trang |
Toán - Hoàng |
Văn - Sáng |
9A3-Vịnh |
|
Toán-Sơn |
|
||
3 |
Văn - Lợi |
Sinh - Chung |
GDCD – L.Huệ |
Văn - Sáng |
Lý - Nguyên |
Thể - P.Nguyên |
Toán - Hoàng |
|
|
Văn-Tường |
|
||
4 |
Thể - P.Nguyên |
NNgữ - Thủy |
Sinh - Chung |
NNgữ - Trang |
Hoá - Nhân |
Địa - Dung |
Toán - Hoàng |
|
|
Văn-Tường |
|
||
5 |
C.Cờ - Chung |
C.Cờ - P.Nguyên |
C.Cờ - Lợi |
C.Cờ - Dung |
C.Cờ - Trang |
C.Cờ - Nhân |
C.Cờ - Vịnh |
|
|
|
|
||
3 |
1 |
Nhạc - Thanh |
Văn - Lợi |
Toán - Hà |
MThuật - Nhiên |
NNgữ - Trang |
GDCD - An |
CNghệ - Nam |
7A3 – Giang |
Anh-Thủy |
|
|
|
2 |
Văn - Lợi |
MThuật - Nhiên |
Lý - Huy |
CNghệ - Nam |
GDCD - An |
Thể - P.Nguyên |
Văn - Sáng |
7A3 – Giang |
Anh-Thủy |
|
|
||
3 |
Văn - Lợi |
Toán - Hà |
Nhạc - Thanh |
GDCD - An |
Thể - P.Nguyên |
CNghệ - Nam |
NNgữ - Trang |
7A4 - Giang |
Văn-Tường |
|
|
||
4 |
Toán - Hà |
Lý - Huy |
Văn - Lợi |
Nhạc - Thanh |
CNghệ - Nam |
Văn - Sáng |
Thể - P.Nguyên |
7A4 - Giang |
Toán-Sơn |
|
|
||
5 |
Lý - Huy |
Nhạc - Thanh |
Văn - Lợi |
Thể - P.Nguyên |
Toán - Hà |
Văn - Sáng |
GDCD - An |
|
|
|
|
||
4 |
1 |
Sinh - Chung |
GDCD – L.Huệ |
Toán - Hà |
Văn - Sáng |
CNghệ - Nam |
MThuật - Nhiên |
Sinh - Vinh |
7A1 – Giang |
|
|
Hóa - Nhân |
|
2 |
CNghệ - Ngọc |
NNgữ - Thủy |
Toán - Hà |
CNghệ - Nam |
Địa - Dung |
Sinh - Vinh |
MThuật - Nhiên |
7A1 – Giang |
|
|
Hóa-Nhân |
||
3 |
NNgữ - Thủy |
CNghệ - Ngọc |
MThuật - Nhiên |
NNgữ - Trang |
Văn - Sáng |
Địa - Dung |
CNghệ - Nam |
7A2 – Giang |
|
|
Lý-Huy |
||
4 |
MThuật - Nhiên |
Toán - Hà |
NNgữ - Thủy |
Địa - Dung |
Văn - Sáng |
CNghệ - Nam |
NNgữ - Trang |
7A2 – Giang |
|
|
Lý-Huy |
||
5 |
GDCD - Trang |
Toán - Hà |
CNghệ - Ngọc |
Sinh - Hường |
Sinh - Vinh |
Văn - Sáng |
Địa - Dung |
|
|
|
|
||
5 |
1 |
Văn-Tường |
Hóa –Nhân |
Toán-Sơn |
Sử - Huệ |
Văn - Sáng |
NNgữ - Trang |
Toán - Hoàng |
|
|
|
|
|
2 |
Văn-Tường |
Hóa - Nhân |
Toán- Sơn |
Toán - Dư |
MThuật - Nhiên |
Toán - Hoàng |
Văn - Sáng |
|
|
|
|
||
3 |
Toán-Sơn |
Anh-Thủy |
Văn-Tường |
Toán - Dư |
Sử - Huệ |
Toán - Hoàng |
Văn - Sáng |
|
|
|
|
||
4 |
Toán- Sơn |
Anh-Thủy |
Văn-Tường |
Anh -Trang |
Hóa-Nhân |
Văn - Sáng |
Toán – Hoàng |
|
|
|
|
||
5 |
9A1 |
9A2 |
9A3 |
Anh-Trang |
Hóa-Nhân |
Toán - Hoàng |
Văn - Sáng |
|
|||||
6 |
1 |
NNgữ - Thủy |
CNghệ - Ngọc |
Toán - Hà |
Địa - Dung |
Sinh - Vinh |
Hoá - Nhân |
Toán - Hoàng |
|
|
Văn-Tường |
|
|
2 |
Toán - Hà |
NNgữ - Thủy |
CNghệ - Ngọc |
Văn - Sáng |
Địa - Dung |
Toán - Hoàng |
Thể - P.Nguyên |
|
|
Toán-Sơn |
|
||
3 |
Địa - Hòa |
Thể - P.Nguyên |
NNgữ - Thủy |
Văn - Sáng |
Toán - Hà |
Sinh - Vinh |
Hoá - Nhân |
|
|
Lý-Huy |
|
||
4 |
CNghệ - Ngọc |
Địa - Hòa |
Thể - P.Nguyên |
Hoá - Nhân |
Toán - Hà |
Sử - Huệ |
Sinh - Vinh |
|
|
Lý-Huy |
|
||
5 |
Văn - Lợi |
Toán - Hà |
Địa - Hòa |
Sinh - Hường |
Thể - P.Nguyên |
Văn - Sáng |
Sử - Huệ |
|
|
|
|
||
7 |
1 |
Sử - Huệ |
Sinh - Chung |
Văn - Lợi |
Hoá - Nhân |
Toán - Hà |
NNgữ - Trang |
Lý - Nguyên |
9A2-Vịnh |
|
|
Toán-Sơn |
|
2 |
Thể - P.Nguyên |
Văn - Lợi |
Sử - Huệ |
Lý - Nguyên |
Nhạc - Thanh |
Hoá - Nhân |
NNgữ - Trang |
9A2-Vịnh |
|
|
Văn-Tường |
||
3 |
Toán - Hà |
Văn - Lợi |
Thể - P.Nguyên |
NNgữ - Trang |
Hoá - Nhân |
Lý - Nguyên |
Nhạc - Thanh |
9A1-Vịnh |
|
|
Anh-Thủy |
||
4 |
Toán - Hà |
Sử - Huệ |
Sinh - Chung |
Thể - P.Nguyên |
NNgữ - Trang |
Nhạc - Thanh |
Hoá - Nhân |
9A1-Vịnh |
|
|
Anh-Thủy |
||
5 |
SHL - Chung |
SHL - P.Nguyên |
SHL - Lợi |
SHL - Dung |
SHL - Trang |
SHL - Nhân |
SHL - Vịnh |
|
|
|
|
Tin Liên Quan:
Tỷ giá
|
|
|
Thời tiết
|
|
|