- Online : 2
- Hôm nay : 0
- Hôm qua : 0
- Tuần này : 0
- Tháng này : 0
- Tổng Cộng : -7
THÒI KHÓA BIỂU
THỨ |
TIẾT |
6A1 (Chung)
|
6A2 (P.Nguyên)
|
6A3 (Lợi)
|
8A1 (Dung)
|
8A2 (Trang)
|
8A3 (Nhân)
|
8A4 (Vịnh)
|
Tin
|
Tăng buổi |
|
|||||
7A1 |
7A2 |
7A3 |
7A4 |
|
||||||||||||
2 |
1 |
MThuật - Kiều |
Sinh - Chung |
GDCD - Thủy |
Lý - Nguyên |
Địa - Dung |
NNgữ - Trang |
Hoá - Nhân |
9A1-Vịnh |
Toán-Hoàng |
|
|
|
|
||
2 |
NNgữ - Thủy |
Văn - Lợi |
Sinh - Chung |
NNgữ - Trang |
Thể - P.Nguyên |
MThuật - Kiều |
Văn - Sáng |
9A1-Vịnh |
Toán-Hoàng |
|
|
|
|
|||
3 |
Văn - Lợi |
NNgữ - Thủy |
Thể - P.Nguyên |
MThuật - Kiều |
Hoá - Nhân |
Văn - Sáng |
NNgữ - Trang |
|
Văn - Oanh |
|
|
|
|
|||
4 |
Văn - Lợi |
MThuật - Kiều |
NNgữ - Thủy |
Hoá - Nhân |
NNgữ - Trang |
Văn - Sáng |
Thể - P.Nguyên |
|
Văn - Oanh |
|
|
|
|
|||
5 |
C.Cờ - Chung |
C.Cờ - P.Nguyên |
C.Cờ - Lợi |
C.Cờ - Dung |
C.Cờ - Trang |
C.Cờ - Nhân |
C.Cờ - Vịnh |
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
1 |
CNghệ - Ngọc |
Địa - Hòa |
Lý - Huy |
NNgữ - Trang |
Toán - Hoàng |
Văn - Sáng |
GDCD - An |
7A3 – Giang |
|
Anh - Trang |
|
|
|
||
2 |
Địa - Hòa |
Thể - P.Nguyên |
Toán - Sơn |
GDCD - An |
Toán - Hoàng |
NNgữ - Trang |
Văn - Sáng |
7A3 – Giang |
|
Anh - Trang |
|
|
|
|||
3 |
Toán - Sơn |
CNghệ - Ngọc |
Địa - Hòa |
Toán - Hoàng |
Sinh - Vinh |
Thể - P.Nguyên |
Văn - Sáng |
7A4 - Giang |
|
Văn - Oanh |
|
|
|
|||
4 |
Lý - Huy |
Toán - Sơn |
CNghệ - Ngọc |
Thể - P.Nguyên |
Văn - Sáng |
GDCD - An |
Sinh - Vinh |
7A4 - Giang |
|
Toán-Hoàng |
|
|
|
|||
5 |
Thể - P.Nguyên |
Lý - Huy |
Văn - Lợi |
Văn - Sáng |
GDCD - An |
Sinh - Vinh |
Toán - Hoàng |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
1 |
Sinh - Chung |
NNgữ - Thủy |
Toán - Sơn |
Toán - Hoàng |
MThuật - Kiều |
Sử - Huệ |
NNgữ - Trang |
7A1 – Giang |
|
|
Toán-Dư |
|
|
||
2 |
NNgữ - Thủy |
Sử - Huệ |
Toán - Sơn |
Toán - Hoàng |
Thể - P.Nguyên |
Nhạc - Thanh |
MThuật - Kiều |
7A1 – Giang |
|
|
Toán-Dư |
|
|
|||
3 |
Toán - Sơn |
Nhạc - Thanh |
NNgữ - Thủy |
Thể - P.Nguyên |
Sử - Huệ |
Văn - Sáng |
Toán - Hoàng |
7A2 – Giang |
|
|
Văn - Oanh |
|
|
|||
4 |
Toán - Sơn |
GDCD - Thủy |
MThuật - Kiều |
Sinh - Hường |
Toán - Hoàng |
Thể - P.Nguyên |
Sử - Huệ |
7A2 – Giang |
|
|
Văn - Oanh |
|
|
|||
5 |
GDCD - Trang |
Toán - Sơn |
Nhạc - Thanh |
Sử - Huệ |
Văn - Sáng |
Toán - Hoàng |
Thể - P.Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
1 |
Anh - Trang |
Toán-Dư |
Văn – Tường |
Văn - Sáng |
Sử - Huệ |
Toán - Hoàng |
NNgữ - Trang |
|
|
|
|
|
|
||
2 |
Anh - Trang |
Văn - Oanh |
Văn – Tường |
Văn - Sáng |
NNgữ - Trang |
Sử - Huệ |
Toán - Hoàng |
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
Văn -Oanh |
Anh- Thủy |
Toán-Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Toán - Hoàng |
Anh- Thủy |
Toán-Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
7A1 |
7A3 |
7A4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
1 |
Văn - Lợi |
CNghệ - Ngọc |
NNgữ - Thủy |
Văn - Sáng |
Nhạc - Thanh |
Địa - Dung |
Toán - Hoàng |
|
|
|
|
Toán-Sơn |
|
||
2 |
CNghệ - Ngọc |
NNgữ - Thủy |
Toán - Sơn |
Nhạc - Thanh |
Toán - Hoàng |
Sinh - Vinh |
Văn - Sáng |
|
|
|
|
Văn-Tường |
|
|||
3 |
Toán - Sơn |
Văn - Lợi |
CNghệ - Ngọc |
Toán - Hoàng |
Văn - Sáng |
Hoá - Nhân |
Sinh - Vinh |
|
|
|
|
Anh - Trang |
|
|||
4 |
NNgữ - Thủy |
Toán - Sơn |
Văn - Lợi |
Hoá - Nhân |
Văn - Sáng |
Toán - Hoàng |
Nhạc - Thanh |
|
|
|
|
Anh - Trang |
|
|||
5 |
Nhạc - Thanh |
Toán - Sơn |
Văn - Lợi |
Sinh - Hường |
Sinh - Vinh |
Toán - Hoàng |
Hoá - Nhân |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
1 |
Văn - Lợi |
Sinh - Chung |
Sử - Huệ |
CNghệ - Nam |
NNgữ - Trang |
Hoá - Nhân |
Lý - Nguyên |
9A2-Vịnh |
|
Toán-Hoàng |
|
|
|
||
2 |
Sinh - Chung |
Thể - P.Nguyên |
Văn - Lợi |
Sử - Huệ |
Lý - Nguyên |
NNgữ - Trang |
CNghệ - Nam |
9A2-Vịnh |
|
Toán-Hoàng |
|
|
|
|||
3 |
Thể - P.Nguyên |
Văn - Lợi |
Sinh - Chung |
Địa - Dung |
Hoá - Nhân |
CNghệ - Nam |
Sử - Huệ |
9A3-Vịnh |
|
Văn - Oanh |
|
|
|
|||
4 |
Sử - Huệ |
Văn - Lợi |
Thể - P.Nguyên |
NNgữ - Trang |
CNghệ - Nam |
Lý - Nguyên |
Địa - Dung |
9A3-Vịnh |
|
Văn - Oanh |
|
|
|
|||
5 |
SHL - Chung |
SHL - P.Nguyên |
SHL - Lợi |
SHL - Dung |
SHL - Trang |
SHL - Nhân |
SHL - Vịnh |
|
|
|
|
|
|
Tin Liên Quan:
Tỷ giá
|
|
|
Thời tiết
|
|
|