- Online : 3
- Hôm nay : 0
- Hôm qua : 0
- Tuần này : 0
- Tháng này : 0
- Tổng Cộng : -7
THỜI KHÓA BIỂU - T8
THỨ |
TIẾT |
7A1 (Thanh) |
7A2 (Oanh) |
7A3 (Nam) |
7A4 (An) |
9A1 (Tường) |
9A2 (Vinh) |
9A3 (Huy) |
Tin |
Tăng buổi |
||
6A1 |
6A2 |
6A3 |
||||||||||
2 |
1 |
C.Cờ - Thanh |
C.Cờ - Oanh |
C.Cờ - Nam |
C.Cờ - An |
C.Cờ - Tường |
C.Cờ - Vinh |
C.Cờ - Huy |
|
Toán - Sơn |
|
|
2 |
Sinh - Hường |
Toán - Hoàng |
Toán - Dư |
Sử - An |
Nghiệp - Huy |
Văn - Tường |
Nhạc - Thanh |
|
Toán - Sơn |
|
|
|
3 |
Văn - Oanh |
Sử - An |
Sinh - Hường |
Toán - Hoàng |
Nhạc - Thanh |
Lý - Huy |
CNghệ - Nam |
|
Văn – Lợi |
|
|
|
4 |
Toán - Hoàng |
Văn - Oanh |
GDCD - An |
Thể - Hường |
Văn - Tường |
CNghệ - Nam |
Nghiệp - Huy |
|
Văn – Lợi |
|
|
|
5 |
Toán - Hoàng |
Văn - Oanh |
Sử - An |
Sinh - Hường |
CNghệ - Nam |
Nhạc - Thanh |
Lý - Huy |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
Sử - Huệ |
Toán - Hoàng |
Sinh - Hường |
Địa - Hòa |
Thể - Chung |
Sinh - Vinh |
Văn - Tường |
6A3 – Giang |
Toán - Sơn |
|
|
2 |
Địa - Hòa |
Toán - Hoàng |
Thể - Hường |
NNgữ - Ngọc |
Sử - Huệ |
Thể - Chung |
Sử - Huệ |
6A3 – Giang |
Văn – Lợi |
|
|
|
3 |
NNgữ - Ngọc |
Thể - Hường |
Toán - Dư |
Toán - Hoàng |
Văn - Tường |
Địa - Dung |
Thể - Chung |
6A2 – Giang |
Anh – Thủy |
|
|
|
4 |
Thể - Hường |
Địa - Hòa |
NNgữ - Ngọc |
Toán - Hoàng |
Sinh - Vinh |
Văn - Tường |
Địa - Dung |
6A2 – Giang |
Anh – Thủy |
|
|
|
5 |
Toán - Hoàng |
NNgữ - Ngọc |
Địa - Hòa |
Sinh - Hường |
Địa - Dung |
Văn - Tường |
Sinh - Vinh |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
CNghệ - Giang |
Lý - Nam |
Văn - Oanh |
CNghệ - Hòa |
Hoá - Nhân |
NNgữ - Thủy |
Toán - Sơn |
|
|
|
Văn – Lợi |
2 |
NNgữ - Ngọc |
Thể - Hường |
Địa - Hòa |
Văn - Oanh |
Văn - Tường |
Hoá - Nhân |
Toán - Sơn |
6A1 – Giang |
|
|
Văn – Lợi |
|
3 |
Sử - Huệ |
NNgữ - Ngọc |
Lý - Nam |
Văn - Oanh |
Văn - Tường |
Toán - Sơn |
NNgữ - Thủy |
6A1 – Giang |
|
|
Toán - Dư |
|
4 |
Văn - Oanh |
Địa - Hòa |
Thể - Hường |
NNgữ - Ngọc |
NNgữ - Thủy |
Toán - Sơn |
Văn - Tường |
|
|
|
Toán - Dư |
|
5 |
Văn - Oanh |
Sinh - Hường |
NNgữ - Ngọc |
Địa - Hòa |
Toán - Sơn |
Sử - Huệ |
Văn - Tường |
|
|
|
|
|
5 |
1 |
Nhạc - Thanh |
Sử - An |
CNghệ - Hòa |
Văn - Oanh |
Toán - Sơn |
Văn - Tường |
Hoá - Nhân |
|
|
Văn – Lợi |
|
2 |
|
|
|
|
Văn - Tường |
GDCD - An |
Toán - Sơn |
|
|
Anh – Thủy |
|
|
3 |
|
|
|
|
GDCD - An |
Toán - Sơn |
Văn - Tường |
|
|
Anh – Thủy |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toán - Sơn |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Sinh - Hường |
MThuật - Kiều |
Sử - An |
Văn - Oanh |
Lý - Huy |
Sinh - Vinh |
Hoá - Nhân |
8A4 – Vịnh |
|
Toán - Sơn |
|
2 |
Toán - Hoàng |
Văn - Oanh |
NNgữ - Ngọc |
Thể - Hường |
Hoá - Nhân |
Lý - Huy |
GDCD - An |
8A4 – Vịnh |
|
Toán - Sơn |
|
|
3 |
Thể - Hường |
Toán - Hoàng |
MThuật - Kiều |
NNgữ - Ngọc |
Sinh - Vinh |
NNgữ - Thủy |
Địa - Dung |
8A1 – Giang |
|
Văn – Lợi |
|
|
4 |
MThuật - Kiều |
NNgữ - Ngọc |
Văn - Oanh |
Toán - Hoàng |
Địa - Dung |
Hoá - Nhân |
NNgữ - Thủy |
8A1 – Giang |
|
Văn – Lợi |
|
|
5 |
NNgữ - Ngọc |
Sinh - Hường |
Văn - Oanh |
MThuật - Kiều |
NNgữ - Thủy |
Địa - Dung |
Sinh - Vinh |
|
|
|
|
|
7 |
1 |
GDCD - Hòa |
Văn - Oanh |
Nhạc - Thanh |
GDCD - An |
Thể - Chung |
Toán - Sơn |
Lý - Huy |
8A2 – Vịnh |
|
|
Văn Lợi |
2 |
Lý - Nam |
GDCD - Hòa |
Văn - Oanh |
Nhạc - Thanh |
Toán - Sơn |
Thể - Chung |
Văn - Tường |
8A2 – Vịnh |
|
|
Toán - Dư |
|
3 |
Địa - Hòa |
Nhạc - Thanh |
Toán - Dư |
Lý - Nam |
Lý - Huy |
Văn - Tường |
Toán - Sơn |
8A3 – Vịnh |
|
|
Anh – Thủy |
|
4 |
Văn - Oanh |
CNghệ - Hòa |
Toán - Dư |
Sử - An |
Toán - Sơn |
Nghiệp - Huy |
Thể - Chung |
8A3 – Vịnh |
|
|
Anh – Thủy |
|
5 |
SHL - Thanh |
SHL - Oanh |
SHL - Nam |
SHL - An |
SHL - Tường |
SHL - Vinh |
SHL - Huy |
|
|
|
|
Tin Liên Quan:
- - TKB-Tuần 17
- - TKB T7
- - TKB Tuan 6
Tỷ giá
|
|
|
Thời tiết
|
|
|