- Online : 3
- Hôm nay : 0
- Hôm qua : 0
- Tuần này : 0
- Tháng này : 0
- Tổng Cộng : -7
TKB Tuần 30
THỨ |
TIẾT |
7A1 (Nhiên) |
7A2 (Thanh) |
7A3 (Sơn) |
7A4 (Hà) |
9A1 (Sáng) |
9A2 (Huy) |
9A3 (Lợi) |
Tin |
Tăng buổi |
||
8A1 |
8A2 |
8A3 |
||||||||||
2 |
1 |
C.Cờ - Nhiên |
C.Cờ - Thanh |
C.Cờ - Sơn |
C.Cờ - Hà |
C.Cờ - Sáng |
C.Cờ - Huy |
C.Cờ - Lợi |
|
|
|
|
2 |
Thể - Chung |
Nhạc - Thanh |
Toán - Sơn |
Văn - Hồng |
Văn - Sáng |
Lý - Huy |
Toán - Hà |
|
|
|
Hóa - Nhân |
|
3 |
Toán - Sơn |
Thể - Chung |
MThuật - Nhiên |
Toán - Hà |
Nhạc - Thanh |
Văn - Lợi |
CNghệ - Huy |
|
|
|
Hóa - Nhân |
|
4 |
MThuật - Nhiên |
NNgữ - Trang |
Thể - Chung |
Toán - Hà |
Toán - Sơn |
Văn - Lợi |
Lý - Huy |
|
|
|
Văn – Tường |
|
5 |
NNgữ - Trang |
Toán - Sơn |
Văn - Lợi |
Nhạc - Thanh |
Sinh - Chung |
Toán - Hà |
MThuật - Nhiên |
|
|
|
Toán - Hoàng |
|
3 |
1 |
GDCD - An |
Thể - Chung |
Toán - Sơn |
Địa - Hòa |
Lý - Huy |
Văn - Lợi |
Hoá - Nhân |
6A4 – Vịnh |
|
Văn – Tường |
|
2 |
Địa - Hòa |
Toán - Sơn |
Thể - Chung |
Sinh - Hường |
Hoá - Nhân |
Sử - An |
Văn - Lợi |
6A4 – Vịnh |
|
Văn – Tường |
|
|
3 |
Sử - An |
Sinh - Hường |
Địa - Hòa |
NNgữ - Yến |
NNgữ - Thủy |
Lý - Huy |
Văn - Lợi |
8A3– Vịnh |
|
Lý - Nguyên |
|
|
4 |
Toán - Sơn |
Địa - Hòa |
Sinh - Hường |
Sử - An |
Sinh - Chung |
NNgữ - Thủy |
Toán - Hà |
8A3 – Vịnh |
|
Lý - Nguyên |
|
|
5 |
Sinh - Hường |
GDCD - An |
NNgữ - Yến |
Toán - Hà |
Toán - Sơn |
Sinh - Chung |
NNgữ - Thủy |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
Toán - Sơn |
Văn - Sáng |
Văn - Lợi |
Văn - Hồng |
MThuật - Nhiên |
Thể - P.Nguyên |
Sinh - Chung |
6A2 – Vịnh |
|
|
Toán - Hoàng |
2 |
Sinh - Hường |
Văn - Sáng |
Văn - Lợi |
Thể - Chung |
Địa - Dung |
MThuật - Nhiên |
Thể - P.Nguyên |
6A2 – Vịnh |
|
|
Toán - Hoàng |
|
3 |
CNghệ - Dung |
Toán - Sơn |
NNgữ - Yến |
Sinh - Hường |
Sử - An |
Toán - Hà |
Văn - Lợi |
8A2 – Vịnh |
|
|
Văn – Tường |
|
4 |
Văn - Sáng |
NNgữ - Trang |
Sinh - Hường |
NNgữ - Yến |
Thể - Chung |
Địa - Dung |
Toán - Hà |
8A2 – Vịnh |
|
|
Văn – Tường |
|
5 |
NNgữ - Trang |
Sinh - Hường |
GDCD - An |
Toán - Hà |
Văn - Sáng |
Văn - Lợi |
Địa - Dung |
|
|
|
|
|
5 |
1 |
Nhạc - Thanh |
Văn - Sáng |
Toán - Sơn |
GDCD - An |
Hoá - Nhân |
Toán - Hà |
Văn - Lợi |
|
|
Văn – Tường |
|
2 |
T.anh8A1 - Trang |
Lý8A3 - Nguyên |
|
|
Toán - Sơn |
Hoá - Nhân |
Nhạc - Thanh |
|
|
Toán - Hoàng |
|
|
3 |
T.anh8A1- Trang |
Lý8A3 - Nguyên |
|
|
Toán - Sơn |
Nhạc - Thanh |
Sử - An |
|
|
Hóa - Nhân |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hóa - Nhân |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
NNgữ - Trang |
Địa - Hòa |
Lý - Nguyên |
Thể - Chung |
Văn - Sáng |
CNghệ - Huy |
Sử - An |
8A1 – Vịnh |
|
Toán - Hoàng |
|
2 |
Thể - Chung |
NNgữ - Trang |
Địa - Hòa |
NNgữ - Yến |
Văn - Sáng |
Sử - An |
Lý - Huy |
8A1 – Vịnh |
|
Toán - Hoàng |
|
|
3 |
Văn - Sáng |
Lý - Nguyên |
Sử - An |
CNghệ - Dung |
Thể - Chung |
NNgữ - Thủy |
Hoá - Nhân |
6A3 – Vịnh |
|
T.anh-Trang |
|
|
4 |
Địa - Hòa |
CNghệ - Dung |
NNgữ - Yến |
Lý - Nguyên |
Sử - An |
Sinh - Chung |
NNgữ - Thủy |
6A3 – Vịnh |
|
T.anh-Trang |
|
|
5 |
Lý - Nguyên |
Sử - An |
CNghệ - Dung |
Địa - Hòa |
NNgữ - Thủy |
Hoá - Nhân |
Sinh - Chung |
|
|
|
|
|
7 |
1 |
Sử - An |
Văn - Sáng |
Toán - Sơn |
Văn - Hồng |
CNghệ - Huy |
Văn - Lợi |
Thể - P.Nguyên |
6A1 – Nhân |
Hóa - Nhân |
|
|
2 |
Toán - Sơn |
MThuật - Nhiên |
Sử - An |
Văn - Hồng |
Văn - Sáng |
GDCD - Trúc |
Toán - Hà |
6A1 – Nhân |
Hóa - Nhân |
|
|
|
3 |
Văn - Sáng |
Toán - Sơn |
Văn - Lợi |
Sử - An |
Lý - Huy |
Thể - P.Nguyên |
GDCD - Trúc |
|
Văn – Tường |
|
|
|
4 |
Văn - Sáng |
Sử - An |
Nhạc - Thanh |
MThuật - Nhiên |
GDCD - Trúc |
Toán - Hà |
Văn - Lợi |
|
Văn – Tường |
|
|
|
5 |
SHL - Nhiên |
SHL - Thanh |
SHL - Sơn |
SHL - Hà |
SHL - Sáng |
SHL - Huy |
SHL - Lợi |
|
|
|
|
THỨ |
TIẾT |
|
|
|
|
|
8A1 (Nguyên) |
9A2 (Sáng) |
|
|
||
|
|
|
||||||||||
CN |
1 |
|
|
|
|
|
Lý - Nguyên |
Văn – Lợi |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Lý- Nguyên |
Văn – Lợi |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
Toán - Hoàng |
Lý - Huy |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
Toán - Hoàng |
Lý - Huy |
|
|
|
|
|
5 |
Tăng buổi |
Tin Liên Quan:
- - TKB-Tuần 17
- - TKB T7
- - TKB Tuan 6
Tỷ giá
|
|
|
Thời tiết
|
|
|