- Online : 3
- Hôm nay : 0
- Hôm qua : 0
- Tuần này : 0
- Tháng này : 0
- Tổng Cộng : -7
Thời khóa buổi Tuần 27
THỨ |
TIẾT |
6A1 (Nhân) |
6A2 (Vinh) |
6A3 (Lĩnh) |
6A4 (Nam) |
8A1 (Hoàng) |
8A2 (Tường) |
8A3 (Nguyên) |
Tin |
Tăng buổi |
||
9A1 |
9A2 |
9A3 |
||||||||||
2 |
1 |
Văn - Oanh |
Toán - Lĩnh |
Địa - Hòa |
Toán - Hoàng |
Sinh - Vinh |
Hoá - Nhân |
Lý - Nguyên |
|
|
Văn – Lợi |
|
2 |
Sinh - Vinh |
CNghệ - Nam |
NNgữ - Thủy |
Văn - Oanh |
Toán - Hoàng |
Thể - Hường |
Hoá - Nhân |
|
|
Văn – Lợi |
|
|
3 |
Toán - Dư |
NNgữ - Thủy |
Văn - Oanh |
CNghệ - Nam |
Lý - Nguyên |
Địa - Hòa |
Thể - Hường |
|
|
Hóa – Nhân |
|
|
4 |
Toán - Dư |
Sinh - Vinh |
Toán - Lĩnh |
NNgữ - Thủy |
Thể - Hường |
Văn - Tường |
Toán - Hoàng |
|
|
Hóa - Nhân |
|
|
5 |
C.Cờ - Nhân |
C.Cờ - Vinh |
C.Cờ - Lĩnh |
C.Cờ - Nam |
C.Cờ - Hoàng |
C.Cờ - Tường |
C.Cờ - Nguyên |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
Toán - Dư |
GDCD - Trúc |
Văn - Oanh |
Lý - Nam |
Nhạc - Thanh |
Lý - Nguyên |
Hoá - Nhân |
|
|
|
|
2 |
Nhạc - Thanh |
Văn - Oanh |
NNgữ - Thủy |
Thể - P.Nguyên |
Hoá - Nhân |
Sử - Trúc |
NNgữ - Trang |
9A3-Vịnh |
|
Lý – Huy |
|
|
3 |
NNgữ - Thủy |
CNghệ - Nam |
Thể - P.Nguyên |
Sử - Trúc |
CNghệ - Nguyên |
NNgữ - Trang |
Sinh - Vinh |
9A3- Vịnh |
|
Lý – Huy |
|
|
4 |
Thể - P.Nguyên |
NNgữ - Thủy |
Lý - Nam |
Văn - Oanh |
GDCD - Trúc |
Nhạc - Thanh |
Văn - Tường |
|
|
Văn – Lợi |
|
|
5 |
Lý - Nam |
Thể - P.Nguyên |
GDCD - Trúc |
Văn - Oanh |
NNgữ - Trang |
Sinh - Vinh |
Văn - Tường |
|
|
Toán - Sơn |
|
|
4 |
1 |
Toán - Dư |
Toán - Lĩnh |
Văn - Oanh |
CNghệ - Nam |
Toán - Hoàng |
GDCD - Trúc |
Địa - Hòa |
|
|
|
|
2 |
Văn - Oanh |
Lý - Nam |
Sử - Trúc |
NNgữ - Thủy |
Sinh - Vinh |
Địa - Hòa |
Toán - Hoàng |
7A1 - Lĩnh |
|
|
Toán - Sơn |
|
3 |
Địa - Hòa |
Văn - Oanh |
NNgữ - Thủy |
Sinh - Vinh |
Sử - Trúc |
NNgữ - Trang |
Toán - Hoàng |
7A1 – Lĩnh |
|
|
Toán - Sơn |
|
4 |
NNgữ - Thủy |
Văn - Oanh |
CNghệ - Nam |
Toán - Hoàng |
NNgữ - Trang |
Sinh - Vinh |
Sử - Trúc |
7A2 – Lĩnh |
|
|
Lý– Huy |
|
5 |
CNghệ - Nam |
Sử - Trúc |
Sinh - Vinh |
Văn - Oanh |
Địa - Hòa |
Toán - Hoàng |
NNgữ - Trang |
7A2 - Lĩnh |
|
|
Lý - Huy |
|
5 |
1 |
Lý9A1 - Huy |
T.anh9A2 – Thủy |
Toán9A3 - Sơn |
|
MThuật - Nhiên |
Toán - Hoàng |
Văn - Tường |
|
|
|
|
2 |
Lý9A1 - Huy |
T.anh9A2 – Thủy |
Toán9A3 - Sơn |
|
Văn - Tường |
MThuật - Nhiên |
Sinh - Vinh |
|
|
|
|
|
3 |
T.anh9A1 – Thủy |
Toán9A2 - Sơn |
Văn93 – Lợi |
|
Toán8A1 - Hoàng |
|
T.anh8A3-Trang |
|
|
|
|
|
4 |
T.anh9A1 – Thủy |
Toán9A2 - Sơn |
Văn93 – Lợi |
|
Văn8A1 – Tường |
|
T.anh8A3-Trang |
|
|
|
|
|
5 |
Tăng buổi 9 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
6 |
1 |
Văn - Oanh |
Nhạc - Thanh |
Toán - Lĩnh |
MThuật - Nhiên |
Toán - Hoàng |
Văn - Tường |
NNgữ - Trang |
|
|
|
|
2 |
Văn - Oanh |
MThuật - Nhiên |
Thể - P.Nguyên |
Nhạc - Thanh |
Thể - Hường |
Văn - Tường |
Toán - Hoàng |
7A3 - Lĩnh |
Toán – Sơn |
|
|
|
3 |
Thể - P.Nguyên |
NNgữ - Thủy |
Nhạc - Thanh |
Toán - Hoàng |
NNgữ - Trang |
Thể - Hường |
MThuật - Nhiên |
7A3 – Lĩnh |
Văn – Sáng |
|
|
|
4 |
MThuật - Nhiên |
Thể - P.Nguyên |
Văn - Oanh |
NNgữ - Thủy |
Văn - Tường |
NNgữ - Trang |
Thể - Hường |
7A4 – Lĩnh |
Hóa – Nhân |
|
|
|
5 |
NNgữ - Thủy |
Văn - Oanh |
MThuật - Nhiên |
Thể - P.Nguyên |
Văn - Tường |
Toán - Hoàng |
Nhạc - Thanh |
7A4 - Lĩnh |
Hóa - Nhân |
|
|
|
7 |
1 |
Sinh - Vinh |
Địa - Hòa |
Toán - Lĩnh |
GDCD - Trúc |
Toán - Hoàng |
Văn - Tường |
CNghệ - Nguyên |
9A1- vịnh |
|
|
Hóa – Nhân |
2 |
GDCD - Trúc |
Sinh - Vinh |
Toán - Lĩnh |
Toán - Hoàng |
Văn - Tường |
CNghệ - Nguyên |
Địa - Hòa |
9A1- Vịnh |
|
|
Hóa – Nhân |
|
3 |
Sử - Trúc |
Toán - Lĩnh |
CNghệ - Nam |
Sinh - Vinh |
Địa - Hòa |
Hoá - Nhân |
Văn - Tường |
9A2 – Vịnh |
|
|
Văn – Lợi |
|
4 |
CNghệ - Nam |
Toán - Lĩnh |
Sinh - Vinh |
Địa - Hòa |
Hoá - Nhân |
Toán - Hoàng |
GDCD - Trúc |
9A2 – Vịnh |
|
|
Toán - Sơn |
|
5 |
SHL - Nhân |
SHL - Vinh |
SHL - Lĩnh |
SHL - Nam |
SHL - Hoàng |
SHL - Tường |
SHL - Nguyên |
|
|
|
|
Tin Liên Quan:
Tỷ giá
|
|
|
Thời tiết
|
|
|